TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất không dẫn điện

chất không dẫn điện

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chất điện môi

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

vật không dẫn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất không dẫn điện

dielectric n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

nonconductor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất không dẫn điện

Nichtleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Von der Behälterdecke (evtl. durch ein Fenster aus nichtleitendem Material) ausgesandte Mikrowellen werden von der Oberfläche des Füllmediums reflektiert.

Sóng vi-ba được gửi đi từ trên nắp của bình chứa (cũng có thể gửi qua một cửa sổ bằng chất không dẫn điện) và phản chiếu ở trên mặt của môi trường nạp đầy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Chemisch reines Wasser ist für den elektrischen Strom ein Nichtleiter. Wird dem chemisch reinen Wasser eine Säure oder eine Lauge oder ein Salz zugesetzt, so wird es leitend.

Về mặt hóa học, nước tinh khiết là chất không dẫn điện. Nếu được pha các chất hòa tan như acid, kiềm, hay muối thì nước trở thành chất dẫn điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nichtleiter /m/ĐIỆN/

[EN] nonconductor

[VI] vật không dẫn điện, chất không dẫn điện

Từ điển ô tô Anh-Việt

dielectric n.

Chất điện môi, chất không dẫn điện