Việt
vật không dẫn điện
chất không dẫn điện
Anh
nonconductor
Đức
Nichtleiter
Bei unendlich großem Widerstand erfolgt kein Ausschlag, beim Wider standswert Null erfolgt Vollausschlag.
Kim đo không di chuyển với điện trở vô cùng lớn (hở mạch, vật không dẫn điện), ngược lại khi điện trở bằng 0 (ngắn mạch) thì kim đo di chuyển qua hết thang đo.
Nichtleiter /m/ĐIỆN/
[EN] nonconductor
[VI] vật không dẫn điện, chất không dẫn điện