insulating material /xây dựng/
vật liệu cách điện
insulating materials /xây dựng/
vật liệu cách điện
insulating material
vật liệu cách điện
insulating materials
vật liệu cách điện
electric installation materials
vật liệu cách điện
electric installation materials, electrical insulation, insulating material
vật liệu cách điện