Isolierkörper /m/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] insulator
[VI] sứ cách điện; (cái) cách điện sứ
Isolierei /nt/SỨ_TT/
[EN] porcelain insulator
[VI] sứ cách điện, (cái) cách điện bằng sứ
Isolationsmaterial /nt/HOÁ/
[EN] insulator
[VI] vật cách điện, sứ cách điện, chất cách điện
Isolator /m/V_THÔNG/
[EN] insulator, isolator
[VI] chất cách điện, sứ cách điện, vật cách điện
Porzellanisolator /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] porcelain insulator
[VI] cái cách điện bằng sứ, sứ cách điện
Porzellanisolator /m/SỨ_TT/
[EN] china insulator, porcelain insulator
[VI] cái cách điện bằng sứ, sứ cách điện