Wärme /f =/
1. nhiệt, nhiệt lượng, nhiệt năng; zehn Grad - mưòi độ dương; 2. [sự, trạng thái, súc] ấm, nóng; 3. (nghĩa bóng) [sự] nồng nhiệt, nhiệt tình.
kalorisch /a (vật lí)/
có] nhiều calo, nhiều nhiệt lượng, sinh nhiệt cao, nhiệt, nhiệt lượng, nhiệt năng.