heating load /xây dựng/
tải trọng sưởi
heat load, heating load
tải trọng nhiệt
heat load, heating load /điện tử & viễn thông/
nhiệt tải
calorie calory Calor, heat quantity, heating load, quantity of heat
nhiệt lượng
Lượng nhiệt độ tính trên một đơn vị thời gian cần thiết để duy trì một nhiệt độ nhất định trong một không gian được bao quanh.
The heat per unit time that is required to maintain a specific temperature within a given enclosed space.
heat demand, heat load, heat requirement, heating demand, heating load
nhu cầu về nhiệt
total latent heat load, heat transfer load, heating load, rate of heat release
tổng tải nhiệt ẩn