TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tải trọng nhiệt

Tải trọng nhiệt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tải trọng nhiệt

thermal load

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

heat load

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 heat load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tải trọng nhiệt

Wärmebelastung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Benetzung von Bauteilen mit Kraftstoff muss vermieden werden, da dies an der Zündkerze zu einer zusätzlichen hohen thermischen Belastung und am Kolben oder an der Zylinderwand zu einer unvollständigen Verbrennung und damit zu ungünstigen Abgaswerten führt.

Cần phải tránh việc nhiên liệu làm ướt các chi tiết, vì nếu bugi bị ướt sẽ dẫn đến việc tăng thêm tải trọng nhiệt và ở piston hay thành xi lanh gây nên hiện tượng cháy không hết và tăng phát thải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat load, heating load

tải trọng nhiệt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wärmebelastung

[EN] thermal load, heat load

[VI] Tải trọng nhiệt