Wärmebelastung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat load, rate of heat release
[VI] tải nhiệt, suất toả nhiệt
Wärmebelastung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] thermal pollution
[VI] sự ô nhiễm nhiệt
Wärmebelastung /f/ÔNMT/
[EN] thermal load, thermal pollution
[VI] tải nhiệt, sự ô nhiễm nhiệt