TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermal pollution

sự ô nhiễm nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ô nhiễm nhiệt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

tải nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ô nhiễm nhiệt <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thermal pollution

thermal pollution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt

thermal load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thermal pollution

Wärmebelastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Wärmebelästigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Thermal Pollution

Ô nhiễm nhiệt

Discharge of heated water from industrial processes that can kill or injure aquatic organisms.

N ước nóng th ải ra t ừ các quá trình công nghiệp có thể gây chết hoặc làm tổn thương sinh vật thủy sinh.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Wärmebelastung

[EN] thermal pollution

[VI] ô nhiễm nhiệt < m>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Thermal Pollution

[DE] Wärmebelastung

[VI] Ô nhiễm nhiệt

[EN] Discharge of heated water from industrial processes that can kill or injure aquatic organisms.

[VI] N ước nóng th ải ra t ừ các quá trình công nghiệp có thể gây chết hoặc làm tổn thương sinh vật thủy sinh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal pollution /cơ khí & công trình/

sự ô nhiễm nhiệt

thermal pollution /môi trường/

sự ô nhiễm nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmebelästigung /f/NH_ĐỘNG, ÔNMT/

[EN] thermal pollution

[VI] sự ô nhiễm nhiệt

Wärmebelastung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] thermal pollution

[VI] sự ô nhiễm nhiệt

Wärmebelastung /f/ÔNMT/

[EN] thermal load, thermal pollution

[VI] tải nhiệt, sự ô nhiễm nhiệt