Việt
sự ô nhiễm nhiệt
Ô nhiễm nhiệt
tải nhiệt
ô nhiễm nhiệt <m>
Anh
thermal pollution
thermal load
Đức
Wärmebelastung
Wärmebelästigung
Thermal Pollution
Discharge of heated water from industrial processes that can kill or injure aquatic organisms.
N ước nóng th ải ra t ừ các quá trình công nghiệp có thể gây chết hoặc làm tổn thương sinh vật thủy sinh.
[EN] thermal pollution
[VI] ô nhiễm nhiệt < m>
[DE] Wärmebelastung
[VI] Ô nhiễm nhiệt
[EN] Discharge of heated water from industrial processes that can kill or injure aquatic organisms.
[VI] N ước nóng th ải ra t ừ các quá trình công nghiệp có thể gây chết hoặc làm tổn thương sinh vật thủy sinh.
thermal pollution /cơ khí & công trình/
thermal pollution /môi trường/
Wärmebelästigung /f/NH_ĐỘNG, ÔNMT/
[VI] sự ô nhiễm nhiệt
Wärmebelastung /f/NH_ĐỘNG/
Wärmebelastung /f/ÔNMT/
[EN] thermal load, thermal pollution
[VI] tải nhiệt, sự ô nhiễm nhiệt