Từ điển luyện kim - Anh - Việt
quantity of heat
lượng nhiệt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Wärmemenge
quantity of heat
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Wärmemenge
[EN] Quantity of heat
[VI] Nhiệt lượng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Wärmemenge /f/V_LÝ/
[EN] quantity of heat
[VI] nhiệt lượng
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Wärmemenge
[EN] Quantity of heat
[VI] Nhiệt lượng