TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng nhiệt

lượng nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lượng nhiệt

heat quantity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quantity of heat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 thermal mass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amount of heat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

q- gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quantum of heat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lượng nhiệt

Wärmemenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sollten den im Werkzeug auszutauschenden Wärmemengen angepasst sein.

Dụng cụ này phải thích nghi với lượng nhiệt trao đổi bên trongkhuôn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmestrom

Lưu lượng nhiệt

Arbeit, Energie, Wärme

Công, năng lượng, nhiệt lượng

Größen der Thermodynamik, Wärmeübertragung und physikalischen Chemie

Các đại lượng nhiệt động lực học, truyền nhiệt và hóa học vật lý

Größen der Thermodynamik, Wärmeübertragung und physikalischen Chemie (Fortsetzung)

Các đại lượng nhiệt động lực học, truyền nhiệt và hóa học vật lý (tiếp theo)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmemenge /f/NH_ĐỘNG/

[EN] amount of heat, q- gas, quantum of heat

[VI] lượng nhiệt, nhiệt lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal mass /điện lạnh/

lượng nhiệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat quantity

lượng nhiệt

quantity of heat

lượng nhiệt