Việt
nhiệt
calo
toả nhiệt
nhiều calo
nhiều nhiệt lượng
sinh nhiệt cao
nhiệt lượng
nhiệt năng.
thuộc về nhiệt
thuộc về ca-lo-ri
Anh
calorific
Đức
kalorisch
kalorisch /(Adj.)/
(Physik) thuộc về nhiệt;
thuộc về ca-lo-ri;
kalorisch /a (vật lí)/
có] nhiều calo, nhiều nhiệt lượng, sinh nhiệt cao, nhiệt, nhiệt lượng, nhiệt năng.
kalorisch /adj/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] calorific
[VI] (thuộc) nhiệt, calo, toả nhiệt