Việt
tình dục đồng giới
đồng tính luyến ái
người đồng tính luyến ái
Đức
gay
gay /[gei] (Adj.) (Jargon)/
tình dục đồng giới; đồng tính luyến ái (homosexuell);
Gay /[gei], der; -[s], -s (Jargon)/
người đồng tính luyến ái (Homosexueller);