TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mửa

mửa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ụa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ọe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòm rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn mửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn mửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn ọe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn mủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn ọe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mửa

kotzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich erbrechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übel sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich übergeben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kalbern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

speiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kotze II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übergeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

How could she know that time will begin again, that she will be born again, will study at the gymnasium again, will show her paintings at the gallery in Zürich, will again meet her husband in the small library in Fribourg, will again go sailing with him in Thun Lake on a warm day in July, will give birth again, that her husband will again work for eight years at the pharmaceutical and come home one evening with a lump in his throat, will again throw up and get weak and end up in this hospital, this room, this bed, this moment.

Làm sao bà biết được thời gian sẽ lại bắt đầu, rằng bà sẽ lại tái sinh, sẽ lại đến trường trung học. Làm sao bà biết được rằng mình sẽ lại trưng bày tranh ở phòng tranh ở Zurich, rằng sẽ quen ông chồng tại một thư viện nhỏ ở Fribourg. Làm sao bà biết được rằng vào một ngày tháng Bảy ấm áp mình sẽ lại đi thuyền với ông trên hồ Thun, rằng bà sẽ lại sinh con đẻ cái, rằng ông chồng sẽ lại làm việc tám năm trong một hãng bào chế dược phẩm và rồi một buổi chiều ông về nhà với khối u nơi thanh quản, sẽ lại ói mửa, yếu đi và giây phút này sẽ vào nằm trong nhà thương này, trong căn phòng này, trên cái giường này?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Daß sie an einem warmen Julitag nochmals auf dem Thuner See mit ihm segeln gehen wird, daß sie nochmals gebären wird, daß ihr Mann nochmals acht Jahre lang in der pharmazeutischen Fabrik arbeiten und eines Abends mit einem Kloß in der Kehle heimkommen wird, daß er nochmals erbrechen und schwach werden und in diesem Spital, diesem Zimmer, diesem Bett, diesem Augenblick landen wird?

Làm sao bà biết được rằng vào một ngày tháng Bảy ấm áp mình sẽ lại đi thuyền với ông trên hồ Thun, rằng bà sẽ lại sinh con đẻ cai, rằng ông chồng sẽ lại làm việc tám năm trong một hãng bào chế dược phẩm và rồi một buổi chiều ông về nhà với khối u nơi thanh quản, sẽ lại ói mửa, yếu đi và giây phút này sẽ vào nằm trong nhà thương này, trong căn phòng này, trên cái giường này?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Erbrechen erregen [heruór- rufen]

gây nôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(subst.

) ich fühle mich zum Kotzen: tôi cảm thấy rất khó chịu trong người', (subst:) zum Kotzen (emotional): đáng tòm, gớm ghiếc, rất khả ố.

alles wieder von sich geben

lại nôn hết (thức ăn) ra. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kotze II /f = (tục)/

bãi] mửa, dòm rãi, nôn mửa.

Erbrechen /n -s/

sự, cơn] nôn, mửa, ụa, ọe, nôn mửa, nôn ọe; ein Erbrechen erregen [heruór- rufen] gây nôn.

übergeben

nôn, mửa, ụa, ọe, nôn mủa, nôn ọe.

kotzen /vt/

nôn, mửa, ọe, ụa, nôn ọe, nôn mửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kalbern /[’kalbam] (sw. V.; hat)/

(landsch veraltend) nôn; mửa (sich übergeben, erbrechen);

kotzen /(sw. V.; hat)/

(thô tục) nôn; mửa; ói ([sich] erbrechen);

) ich fühle mich zum Kotzen: tôi cảm thấy rất khó chịu trong người' , (subst:) zum Kotzen (emotional): đáng tòm, gớm ghiếc, rất khả ố. : (subst.

speiben /(st. V.) (südd., ôsterr.)/

nôn; mửa; ói (erbrechen);

geben /(st. V.; hat)/

(ugs ) nôn; mửa; ói ra (erbrechen);

lại nôn hết (thức ăn) ra. 1 : alles wieder von sich geben

ubergeben /(st. V.; hat)/

nôn; mửa; ụa; ọe (sich erbrechen);

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Mửa

ói vọt, nôn ra, buồn mửa, ói mửa, muốn mửa, nôn mửa, ụa mửa, iả mửa, mửa máu, mửa tới mật xanh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mửa

sich erbrechen, übel sein, sich übergeben.