TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kotzen

nôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ọe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ụa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn ọe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn mửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn mủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kotzen

kotzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(subst.

) ich fühle mich zum Kotzen: tôi cảm thấy rất khó chịu trong người', (subst:) zum Kotzen (emotional): đáng tòm, gớm ghiếc, rất khả ố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kotzen /(sw. V.; hat)/

(thô tục) nôn; mửa; ói ([sich] erbrechen);

(subst. : ) ich fühle mich zum Kotzen: tôi cảm thấy rất khó chịu trong người' , (subst:) zum Kotzen (emotional): đáng tòm, gớm ghiếc, rất khả ố.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kotzen /vt/

nôn, mửa, ọe, ụa, nôn ọe, nôn mửa.

Kotzen /n -s (tục)/

sự, cơn] nôn, mủa, nôn ọe, nôn mủa.