kalbern /[’kalbam] (sw. V.; hat)/
(ugs ) cư xử một cách dại dột;
cười nói ngô nghê;
làm trò ngu ngóc (albem);
kalbern /[’kalbam] (sw. V.; hat)/
(Schweiz ) (bò) đẻ con;
kalbern /[’kalbam] (sw. V.; hat)/
(landsch veraltend) nôn;
mửa (sich übergeben, erbrechen);
kälbern /(Adj.) (südd., österr.)/
bằng thịt bê;