TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kalbern

cư xử một cách dại dột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cười nói ngô nghê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trò ngu ngóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẻ con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kälbern

bằng thịt bê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem kalben-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kälbern

kälbern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kalbern

kalbern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kälbern /vi/

1. xem kalben-, 2. dại, ngốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kalbern /[’kalbam] (sw. V.; hat)/

(ugs ) cư xử một cách dại dột; cười nói ngô nghê; làm trò ngu ngóc (albem);

kalbern /[’kalbam] (sw. V.; hat)/

(Schweiz ) (bò) đẻ con;

kalbern /[’kalbam] (sw. V.; hat)/

(landsch veraltend) nôn; mửa (sich übergeben, erbrechen);

kälbern /(Adj.) (südd., österr.)/

bằng thịt bê;