TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ơi

ơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Ei, du mein Gott! Ei, du mein Gott!

Oh ! Chúa ơi !

Ei, Großmutter, was hast du für große Ohren! -

Bà ơi bà! Sao tai bà to thế?-

Ei, Großmutter, was hast du für große Augen! -

Bà ơi bà! Sao mắt bà to thế?-

Ei, Großmutter, was hast du für große Hände! -

Bà ơi bà! Sao tay bà to thế?-

Aber, Großmutter, was hast du für ein entsetzlich großes Maul! -

Ui trời ơi! Sao mồm bà to đáng sợ quá!-

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ơi

1) (tiếng trà lời ai gọi) ja (adv); ơi, tôi dày ja, da bin ich!;

2) (tiếng gọi) o!, he!, hallo!; bạn ơi! he! mein Freund!; trời ơi! o Himmel!;

3) (than) ach!, o weh!; cha ơi ach! mein Vater!; chao ơi! oh!, ach!