Việt
hôi
thổi
khắm
hôi thôi
hôi xì
thôi hoắc
thói hoắng
Đức
stinkend
stinkend /I a/
hôi, thổi, khắm, hôi thôi, hôi xì, thôi hoắc, thói hoắng; II adv: stinkend faul xem stinkfaul.