TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chân trần

chân không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chân trần

barfüßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Frau, die in der Frühe auf einem Balkon steht, das Haar offen, der Seidenpyjama verrutscht, die nackten Füße, die Lippen.

Một thiếu phụ đứng trên bao lơn trong buổi sáng sớm, tóc xõa, bộ áo ngủ bằng lụa xộc xệch, hai bàn chân trần, môi chưa tô son.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A woman standing on a balcony at dawn, her hair down, her loose sleeping silks, her bare feet, her lips.

Một thiếu phụ đứng trên bao lơn trong buổi sáng sớm, tóc xõa, bộ áo ngủ bằng lụa xộc xệch, hai bàn chân trần, môi chưa tô son.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

barfüßig /[-fy:siẹ] (Adj.)/

(bằng, với) chân không; chân trần;