TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sunyata

chân không

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tính không

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

không tính

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chơn không

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

không tánh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hư vô

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

sunyata

sunyata

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

voidness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

emptiness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

true voidness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chân không

sunyata, voidness

tính không,không tính

sunyata, emptiness

chân không,chơn không

sunyata, true voidness

không tánh

sunyata, true voidness

hư vô

sunyata, voidness, emptiness