TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính không

tính không

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

không tính

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

tính không

sunyata

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

emptiness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine Alternative stellen magnetgekuppelte Rührantriebe dar, bei denen keine Rührwellendurchführungen notwendig sind.

Một phương pháp khác là ổ dẫn động khuấy từ tính không cần dùng trục khuấy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Undurchsichtig, schlagzäh, temperaturbeständig.

Đặc tính: Không trong suốt, bền va đập, bền nhiệt.

Sie ergeben eine Messunsicherheit.

Các sai số ngẫu nhiên gây ra tính không chính xác của phép đo.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

biegespannungsfreie Schicht

Lớp trung tính không có ứng lực uốn

Zahnriemen verbinden die Vorteile der Riemen mit der Schlupffreiheit der Ketten.

Đai răng kết hợp ưu điểm của đai và tính không trượt của xích.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tính không,không tính

sunyata, emptiness