Việt
tính không
không tính
Anh
sunyata
emptiness
Eine Alternative stellen magnetgekuppelte Rührantriebe dar, bei denen keine Rührwellendurchführungen notwendig sind.
Một phương pháp khác là ổ dẫn động khuấy từ tính không cần dùng trục khuấy.
Eigenschaften: Undurchsichtig, schlagzäh, temperaturbeständig.
Đặc tính: Không trong suốt, bền va đập, bền nhiệt.
Sie ergeben eine Messunsicherheit.
Các sai số ngẫu nhiên gây ra tính không chính xác của phép đo.
biegespannungsfreie Schicht
Lớp trung tính không có ứng lực uốn
Zahnriemen verbinden die Vorteile der Riemen mit der Schlupffreiheit der Ketten.
Đai răng kết hợp ưu điểm của đai và tính không trượt của xích.
tính không,không tính
sunyata, emptiness