TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có cơ sđ

xem lédig 4

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có cơ sđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu vơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không có cơ sđ

leer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leer e Worte

những ldi nói hão, nói suông; II adv: ~

leer áusgehen

đi ra tay trắng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leer /I a/

1. xem lédig 4; - werden trở nên trống rỗng; leer machen dốc sạch, rót hết, uống hết; - stéhen trống không, trống hổc; 2. [để] không, tróng, sạch sẽ, tinh; 3.không có cơ sđ, vu vơ; hão huyền, hão; leer e Worte những ldi nói hão, nói suông; II adv: leer laufen chạy không (không tải); leer áusgehen đi ra tay trắng.