Việt
Manơcanh
hình nộm
người giả
hình người mẫu
cốt mặc mẫu
Anh
dress form
dress stand
body form
dummy
model form
Đức
Kleiderständer
Kleiderform
Körperform
Dummy
Modellform
Kleiderständer,Kleiderform
[EN] dress stand, dress form
[VI] hình người mẫu,
Körperform,Kleiderform,Dummy,Modellform
[EN] body form, dress form, dummy, model form
[VI] cốt mặc mẫu,
Manơcanh, hình nộm, người giả