Việt
đạn nhồi
đạn thổi
Anh
stemming cartridge
dummy
projectile
Đức
Besatzpatrone
Pháp
bourre prefabriquee
stemming cartridge, projectile
dummy,stemming cartridge /ENERGY-MINING/
[DE] Besatzpatrone
[EN] dummy; stemming cartridge
[FR] bourre prefabriquee
o đạn nhồi