Việt
maket
hình mẫu kích thước thật
quyển sách trắng chỉ dùng để làm mẫu xác định kích thước
Anh
mock-up
dummy
Đức
Blindband
Blindmuster
Probeband
Pháp
maquette papier
Blindband,Blindmuster,Probeband /TECH/
[DE] Blindband; Blindmuster; Probeband
[EN] dummy
[FR] maquette papier
Blindband /der (PL ...bände) (Buchw.)/
quyển sách trắng chỉ dùng để làm mẫu xác định kích thước (Musterband);
Blindband /m/IN/
[EN] mock-up
[VI] maket, hình mẫu kích thước thật