Việt
vận động viên điền kinh .
vận động viên điền kinh
tiền vệ
ngựa chạy hay
tượng
đường thảm
rô to
Đức
Leichtathlet
Läufer
Leichtathlet /m -en. -en/
vận động viên điền kinh [nhẹ].
Läufer /m -s, =/
1. (thể thao) vận động viên điền kinh; 2. tiền vệ (bóng đá); 3. [con] ngựa chạy hay; 4. (cổ) tượng; 5. đường thảm; 6. (kĩ thuật) rô to; con lăn bánh dẫn, vòng (ổ bi).