Việt
tiền vệ
cầu thủ chơi giữa sân
vận động viên điền kinh
ngựa chạy hay
tượng
đường thảm
rô to
Anh
quarterback
Đức
Mittelfeldspieler
Läufer
Läufer /m -s, =/
1. (thể thao) vận động viên điền kinh; 2. tiền vệ (bóng đá); 3. [con] ngựa chạy hay; 4. (cổ) tượng; 5. đường thảm; 6. (kĩ thuật) rô to; con lăn bánh dẫn, vòng (ổ bi).
Mittelfeldspieler /der/
cầu thủ chơi giữa sân; tiền vệ (Halbstürmer);
tiền vệ (bóng đá)