TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền vệ

tiền vệ

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu thủ chơi giữa sân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động viên điền kinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa chạy hay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rô to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiền vệ

quarterback

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

tiền vệ

Mittelfeldspieler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Läufer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Läufer /m -s, =/

1. (thể thao) vận động viên điền kinh; 2. tiền vệ (bóng đá); 3. [con] ngựa chạy hay; 4. (cổ) tượng; 5. đường thảm; 6. (kĩ thuật) rô to; con lăn bánh dẫn, vòng (ổ bi).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittelfeldspieler /der/

cầu thủ chơi giữa sân; tiền vệ (Halbstürmer);

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

quarterback

tiền vệ (bóng đá)