Việt
khung hình tĩnh
khung hình dừng
hình ảnh tĩnh
bức tượng
pho tượng
bức ảnh chụp ghi lại cảnh quay hay phần hóa trang
Anh
freeze frame
still frame
still picture
still image
Đức
Standbild
Pháp
image fixe
standbild /das/
bức tượng; pho tượng (Statue);
(Film) bức ảnh chụp ghi lại cảnh quay hay phần hóa trang (Standfoto);
Standbild /n -(e)s, -er/
pho, búc[ tượng, tượng toàn thân, tượng kí niệm.
Standbild /IT-TECH/
[DE] Standbild
[EN] still image
[FR] image fixe
Standbild /nt/TV/
[EN] freeze frame, still frame
[VI] khung hình tĩnh, khung hình dừng
Standbild /nt/FOTO/
[EN] still picture
[VI] hình ảnh tĩnh