TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bức tượng

bức tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pho tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phẩm điêu khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bức tượng

Bildsaule

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

statue

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

standbild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plastik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bildsäu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bildwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

statue /CJta:tua], die; -, -n/

pho tượng; bức tượng;

standbild /das/

bức tượng; pho tượng (Statue);

Plastik /[’plastik], die; -, -en/

pho tượng; bức tượng (Bildwerk);

Bildsäu /le, die/

bức tượng; pho tượng;

Bildwerk /das (geh.)/

tác phẩm điêu khắc; bức tượng (Skulptur);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bildsaule /í =, -n/

bức tượng, pho tượng;