image
Tượng, hình tượng, ảnh tượng, biểu tượng, ý tượng, tâm tượng, vật tượng, tượng trưng, điển hình.< BR> divine ~ Xem image of God.< BR> ~ of God Hình ảnh của Thiên Chúa, hình ảnh của Thần [chỉ con người lý tính, đạo đức tinh thần là hình ảnh của Thiên Chúa, có
imagery
1. Tâm tượng, ý tượng, vật tưởng tượng 2. Dụ ngôn tỷ dụ. imagination 1. Tưởng tượng, huyền tượng, gỉa tưởng, không tưởng, huyền giác 2. Lực tưởng tượng, sức tưởng tượng.