Việt
1. Tâm tượng
ý tượng
vật tưởng tượng 2. Dụ ngôn tỷ dụ. imagination 1. Tưởng tượng
huyền tượng
gỉa tưởng
không tưởng
huyền giác 2. Lực tưởng tượng
sức tưởng tượng.
Anh
imagery
1. Tâm tượng, ý tượng, vật tưởng tượng 2. Dụ ngôn tỷ dụ. imagination 1. Tưởng tượng, huyền tượng, gỉa tưởng, không tưởng, huyền giác 2. Lực tưởng tượng, sức tưởng tượng.