Việt
hình ảnh radar ~ hình ảnh rađa satellite ~ hình ảnh vệ tinh
1. Tâm tượng
ý tượng
vật tưởng tượng 2. Dụ ngôn tỷ dụ. imagination 1. Tưởng tượng
huyền tượng
gỉa tưởng
không tưởng
huyền giác 2. Lực tưởng tượng
sức tưởng tượng.
Anh
imagery
imaging
Đức
Abbildung
Abbildungstechnik
elektronisches Dokumenten-Archiv- und Zugriffssystem
Pháp
données-image
imagerie
imagery /IT-TECH/
[DE] Abbildung; Abbildungstechnik
[EN] imagery
[FR] données-image; imagerie
imagery,imaging /IT-TECH,SCIENCE,TECH/
[DE] elektronisches Dokumenten-Archiv- und Zugriffssystem
[EN] imagery; imaging
[FR] imagerie
1. Tâm tượng, ý tượng, vật tưởng tượng 2. Dụ ngôn tỷ dụ. imagination 1. Tưởng tượng, huyền tượng, gỉa tưởng, không tưởng, huyền giác 2. Lực tưởng tượng, sức tưởng tượng.