Việt
quào... ra
móc... ra
khắc
đục
đẽo
gọt
chạm
trổ
chạm trổ.
Đức
einritzen
einritzen /vt/
quào... ra, móc... ra, khắc, đục, đẽo, gọt, chạm, trổ, chạm trổ.