Việt
quào ra
móc ra
cạo sạch
cọ sạch
nạo sạch
Đức
auskratzen
auskratzen /I vt/
quào ra, móc ra, cạo sạch, cọ sạch, nạo sạch; II vi (s) chuồn mất, chạy trốn, bỏ trôn.