Việt
khía
khắc
đẽo
sự thử độ cứng Brinell
chạm
rạch
vạch
chặt.
khắc vào một vật gì
được đẽo
được khắc lên
Anh
notch
to notch
scarification
brinelling
score
incise
nick
serrate
Đức
einkerben
Pháp
entailler
sciage
v Einkerben und Verdrängen des Werkstoffes
Xẻ khía và đẩy chèn vật liệu sang bên cạnh
einkerben /(sw. V.; hat)/
khía; đẽo; khắc vào một vật gì;
được đẽo; được khắc lên;
einkerben /vt/
khía, đẽo, khắc, chặt.
Einkerben /nt/CNSX/
[EN] brinelling
[VI] sự thử độ cứng Brinell
einkerben /vt/XD/
[EN] score
[VI] chạm, khắc
einkerben /vt/CNSX/
[EN] incise, nick, serrate
[VI] rạch, vạch, khía
einkerben /INDUSTRY-METAL/
[DE] einkerben
[EN] to notch
[FR] entailler
[EN] scarification
[FR] sciage