TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản khắc đồng

bản khắc đồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức tranh in tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản khắc a-xít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bản khắc đồng

copperplate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 copperplate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bản khắc đồng

Kupferplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kupferstich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kupferstich /der (Grafik)/

bản khắc đồng; bức tranh in tay;

Radierung /die; -, -en (bild. Kunst)/

bản khắc đồng; bản khắc a-xít;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 copperplate

bản khắc đồng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kupferplatte /f/IN/

[EN] copperplate

[VI] bản khắc đồng