Việt
sự khắc đồng
bản khắc đồng
bức tranh in tay
bản khắc tên đồng
Đức
Kupferstich
Küpferstich
Küpferstich /m -(e)s, -e/
bản khắc tên đồng; búc tranh in tay, ân họa;
Kupferstich /der (Grafik)/
(o Pl ) sự khắc đồng;
bản khắc đồng; bức tranh in tay;