Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/
đục;
khoét;
đục một cái lỗ trong tường. : ein Loch in die Wand stemmen
beißeln /(sw. V.; hat)/
đục;
chạm (meißeln);
meißeln /(sw. V.; hat)/
đục;
chạm trổ;
đục khắc một dòng chữ vào phiến đá. : eine Inschrift in Stein meißeln
Beißel /der; -s, - ([ostjmd.)/
cái đục (Meißel, Stemmeisen);
Meißel /fmaisal], der; -s, -/
cái đục;