Việt
Cụm xốp
đục
vẩn đục
cụm
Anh
Floc
Đức
floc
Một cụm kết đông của nhiều hạt.
A clump of solids formed in sewage by biological or chemical action.
Khối chất rắn hình thành trong nước cống do phản ứng sinh hóa.
đục, vẩn đục
[DE] Floc
[VI] Cụm xốp
[EN] A clump of solids formed in sewage by biological or chemical action.
[VI] Khối chất rắn hình thành trong nước cống do phản ứng sinh hóa.