TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

floc

Cụm xốp

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

floc

Floc

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

floc

Floc

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Floc

[DE] Floc

[VI] Cụm xốp

[EN] A clump of solids formed in sewage by biological or chemical action.

[VI] Khối chất rắn hình thành trong nước cống do phản ứng sinh hóa.