Việt
không bóng
mờ
đục
không láng
xỉn
không sáng
không có bản sắc
không đặc sắc
vô vị
nhạt nhẽo
lạt lẽo.
mờ xỉn
xám xịt
Anh
dull
flat
lusterless
lustreless
Đức
glanzlos
glanzlos /(Adj.)/
không bóng; không láng; đục; mờ; mờ xỉn; xám xịt (matt, ưiibe);
glanzlos /a/
1. không bóng, không láng; 2. (nghĩa bóng) không có bản sắc, không đặc sắc, vô vị, nhạt nhẽo, lạt lẽo.
glanzlos /adj/XD/
[EN] dull, flat
[VI] mờ, đục, xỉn (màu)
glanzlos /adj/KT_DỆT/
[EN] lusterless (Mỹ), lustreless (Anh)
[VI] không bóng, không sáng, xỉn