Việt
mờ
xỉn
đục
nhạt
Tối tăm
âm u
u ám
ảm đạm
Màu xám xịt
xỉn màu
màu xám
không bóng
Đục
mờ.
Anh
dull
matt
mat
flat
dull a
Đức
stumpf
glanzlos
langweilig
trübe
blind
Pháp
louche
glanzlos /adj/XD/
[EN] dull, flat
[VI] mờ, đục, xỉn (màu)
matt /adj/XD/
[VI] mờ, đục, xỉn, không bóng
matt /adj/L_KIM/
[EN] dull, matt
[VI] mờ, xỉn
dull /TECH/
[DE] blind
[EN] dull
[FR] louche
dull,matt /INDUSTRY-METAL/
[DE] matt
[EN] dull; matt
[FR] mat
dull,mat,matt /SCIENCE,INDUSTRY/
[DE] matt; stumpf
[EN] dull; mat; matt
Đục, mờ.
Tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm
Màu xám xịt, xỉn màu
Xỉn, đục, mờ, màu xám
đục (tiếng)
mờ , xỉn
[VI] nhạt