TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm u

âm u

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Tối tăm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

u ám

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ảm đạm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

âm u

dull

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er kann sich nur die Gegenwart vorstellen, und die Gegenwart ist in diesem Augenblick ein sich verdüsternder Himmel, aber kein Regen.

Anh chỉ có thể hình dung được hiện tại, mà hiện tại trong khoảnh khắc này là bầu trời âm u nhưng không mưa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He can imagine only the present, and at this moment the present is a blackening sky but no rain.

Anh chỉ có thể hình dung được hiện tại, mà hiện tại trong khoảnh khắc này là bầu trời âm u nhưng không mưa.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dull

Tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm

Từ điển tiếng việt

âm u

- tt. (H. âm: kín; u: vắng vẻ) Tối tăm, vắng vẻ, lặng lẽ: Một vùng trời đất âm u, đêm hiu hắt lạnh, ngày mù mịt sương (Xthuỷ).