louche
louche [luj] adj. 1. Lồithòi Lác, lé (mắt). 2. Đục, không rõ ràng. Couleur louche: Màu dục. 3. Mập mơ, ám muội, không minh bạch. Une affaire louche: Việc làm ám muội. Un personnage louche: Môt con người không minh bạch.
louche
louche [luj] n. f. Cái muôi, cái môi. loucher [luje] V. intr. [1] 1. BỊ lác mắt, lé mắt. 2. Bóng, Thân Loucher sur un objet: Dòm ngó, thèm muốn vật gì.