TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đặc sắc

không có bản sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đặc sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạt nhẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không độc đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng độc đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạt nhẽo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không láng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạt lẽo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không màu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không đặc sắc

trivial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

farblos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glanzlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Farblosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trivial /a/

tầm thưòng, sáo, khổng độc đảo, không đặc sắc, nhạt nhẽo.

glanzlos /a/

1. không bóng, không láng; 2. (nghĩa bóng) không có bản sắc, không đặc sắc, vô vị, nhạt nhẽo, lạt lẽo.

Farblosigkeit /f =/

1. [sự, tính chất] không màu sắc, không sắc, vô vị, 2. (nghĩa bóng) [sự, tính chắt] không có bản sắc, không đặc sắc, vô vị, nhạt nhẽo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

farblos /(Adj.; -er, -este)/

không có bản sắc; không đặc sắc; vô vị; nhạt nhẽo;

trivial /[tri'viad] (Adj.) (bildungsspr.)/

tầm thường; sáo; không độc đáo; không đặc sắc; nhạt nhẽo (platt, abgedroschen);