Việt
sáo
không đặc sắc
tầm thưòng
khổng độc đảo
nhạt nhẽo.
tầm thường
không độc đáo
nhạt nhẽo
thông thường
thường thường
thường nhật
Đức
trivial
trivial /[tri'viad] (Adj.) (bildungsspr.)/
tầm thường; sáo; không độc đáo; không đặc sắc; nhạt nhẽo (platt, abgedroschen);
thông thường; thường thường; thường nhật (alltäglich, gewöhnlich);
trivial /a/
tầm thưòng, sáo, khổng độc đảo, không đặc sắc, nhạt nhẽo.
[EN] trivial
[VI] tầm thường, thông thường