Việt
tầm thường
sáo
không độc đáo
không đặc sắc
nhạt nhẽo
Đức
trivial
trivial /[tri'viad] (Adj.) (bildungsspr.)/
tầm thường; sáo; không độc đáo; không đặc sắc; nhạt nhẽo (platt, abgedroschen);