trivial /[tri'viad] (Adj.) (bildungsspr.)/
thông thường;
thường thường;
thường nhật (alltäglich, gewöhnlich);
alltäglich /(Adj.)/
(selten) thường ngày;
thường lệ;
thường nhật;
trong ngày làm việc (werktäglich);
y phục mặc trong những ngày thường-, alltäglich undAvie sonntäglich: ngày thường và ngày chã nhật. : alltägliche Kleidung
werktäglich /(Adj.)/
thường ngày;
thường nhật;
vào ngày làm việc;
vào ngày trong tuần;