TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thường nhật

thường nhật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong ngày làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào ngày làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào ngày trong tuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưông ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thường nhật

 daily

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thường nhật

alltäglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trivial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werktäglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Häufigster Aluminiumwerkstoff für Druckbehälter, Rohrleitungen, Wärmeaustauscher, Behälter und übrige Apparate in der chemischen und der Nahrungsmittelindustrie.

Vật liệu nhôm được sử dụng nhiều nhất cho bình chứa chịu áp, đường ống, bộ phận trao đổi nhiệt, bình chứa và các thiết bị thường nhật trong công nghiệp hóa học và công nghiệp thực phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alltägliche Kleidung

y phục mặc trong những ngày thường-, alltäglich undAvie sonntäglich: ngày thường và ngày chã nhật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alltäglich /a/

1. hàng ngày; 2. thưông ngày, thường lệ, thường nhật; 3. thông thưòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trivial /[tri'viad] (Adj.) (bildungsspr.)/

thông thường; thường thường; thường nhật (alltäglich, gewöhnlich);

alltäglich /(Adj.)/

(selten) thường ngày; thường lệ; thường nhật; trong ngày làm việc (werktäglich);

y phục mặc trong những ngày thường-, alltäglich undAvie sonntäglich: ngày thường và ngày chã nhật. : alltägliche Kleidung

werktäglich /(Adj.)/

thường ngày; thường nhật; vào ngày làm việc; vào ngày trong tuần;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 daily /xây dựng/

thường nhật