Việt
thường ngày
thường lệ
thường nhật
trong ngày làm việc
Đức
alltäglich
alltägliche Kleidung
y phục mặc trong những ngày thường-, alltäglich undAvie sonntäglich: ngày thường và ngày chã nhật.
alltäglich /(Adj.)/
(selten) thường ngày; thường lệ; thường nhật; trong ngày làm việc (werktäglich);
y phục mặc trong những ngày thường-, alltäglich undAvie sonntäglich: ngày thường và ngày chã nhật. : alltägliche Kleidung