alltäglich /(Adj.)/
(selten) thường ngày;
thường lệ;
thường nhật;
trong ngày làm việc (werktäglich);
alltägliche Kleidung : y phục mặc trong những ngày thường-, alltäglich undAvie sonntäglich: ngày thường và ngày chã nhật.
alltäglich /(Adj.)/
thông thường;
quen thuộc;
bình thường;
tầm thường;
vô vị;
không đáng kể;
không quan trọng (gewöhnlich, üblich, durchschnittlich; banal, trivial);
die alltäglichsten Dinge : những việc bình thường nhất ihre Gesichter waren sehr alltäglich : gương mặt của họ rất bình thường die Geschichte kommt mir recht alltäglich vor : câu chuyện này đối với tôi thật là nhàm chán.
alltäglich /(Adj.)/
(diên ra, xảy ra) hàng ngày;