TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alltäglich

hàng ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưông ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong ngày làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

alltäglich

alltäglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alltägliche Kleidung

y phục mặc trong những ngày thường-, alltäglich undAvie sonntäglich: ngày thường và ngày chã nhật.

die alltäglichsten Dinge

những việc bình thường nhất

ihre Gesichter waren sehr alltäglich

gương mặt của họ rất bình thường

die Geschichte kommt mir recht alltäglich vor

câu chuyện này đối với tôi thật là nhàm chán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alltäglich /(Adj.)/

(selten) thường ngày; thường lệ; thường nhật; trong ngày làm việc (werktäglich);

alltägliche Kleidung : y phục mặc trong những ngày thường-, alltäglich undAvie sonntäglich: ngày thường và ngày chã nhật.

alltäglich /(Adj.)/

thông thường; quen thuộc; bình thường; tầm thường; vô vị; không đáng kể; không quan trọng (gewöhnlich, üblich, durchschnittlich; banal, trivial);

die alltäglichsten Dinge : những việc bình thường nhất ihre Gesichter waren sehr alltäglich : gương mặt của họ rất bình thường die Geschichte kommt mir recht alltäglich vor : câu chuyện này đối với tôi thật là nhàm chán.

alltäglich /(Adj.)/

(diên ra, xảy ra) hàng ngày;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alltäglich /a/

1. hàng ngày; 2. thưông ngày, thường lệ, thường nhật; 3. thông thưòng.